Tìm kiếm: “THANH THAI LTĐ
954,591 công ty

MST: 0304659274

VPĐD Honeywell Pte Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

37 2011 Tôn Đức Thắng - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 06-11-2006
MST: 0304645296

VPĐD Asada Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

27 Tầng 5 Lê Thánh Tôn - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 30-10-2006
MST: 0105006993-002

DP ARCHITECTS PTE LTD

NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN

191 Bà Triệu - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 11-03-2011
MST: 0105775798-002

JCB International Co., Ltd

Nhà số 2 Láng Hạ - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 22-03-2012
MST: 0105762929-001

Fastbooking Asia Pte Ltd

Số 195, 197, 199 Hàng Bông - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 06-01-2012
MST: 0105759362-002

INDOCHINA INVESTMENT PTE LTD

số 1 Đào Duy Anh - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2012
MST: 0310848248
Lập: 13-05-2011
MST: 0310686318
Lập: 14-03-2011
MST: 0304621256

VPĐD Universal Medicare Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

180-182 1006 Lý Chính Thắng - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 20-10-2006
MST: 0304833821

Cty TNHH Thái Thái

Quán rượu, bia, quầy bar

836 Trần Hưng Đạo Phường 07 - Phường 07 - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 14-02-2007
MST: 0104828729-012

Sparrowhawk International Channels Ltd

Tầng 15,tháp A,Handi Resco, 521 Kim Mã - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 12-01-2012
MST: 0200824029-012

MIBAEK INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-05-2009
MST: 0200824029-007

PREEM PROMOTION CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-09-2008
MST: 0105758721-001

Nippon Conveyor Co., Ltd

tầng 15, tòa nhà Ladeco, số 266 Đội Cấn - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 04-01-2012
MST: 3600755745
Lập: 14-10-2005
MST: 0101855040-002

AIRCOM INTERNATIONAL PTE. LTD

Tầng 1 K/S Newtatco 19/5, 28 Liễu Giai, Phường Cống Vị - Thành phố Hà Nội - Hà Nội
Lập: 08-06-2011
MST: 0201018529-001

BABA KAGU CO., LTD

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-12-2009
MST: 0201111292-011

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-012

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-013

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0201111292-014

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 3600240707
Lập: 08-10-1998
MST: 0200824029-037

FASTBOOKING ASIA PTE LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-12-2011
MST: 0200850283-008

MANROLAND JAPAN CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0200829563-008

NOMURA SECURITIES CO.,LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200850283-005

SANWA MANUFACTURING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-08-2009
MST: 0200824029-009

LANDMARK WORLDWIDE CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2008
MST: 0200824029-006

WATERTREE ASSET CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200909025-001

OKE Engineering Co., Ltd

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009